Tiểu sử Victor Lindelof

Victor Lindelof, một ngôi sao của bóng đá Thụy Điển, đã ghi dấu ấn đặc biệt trong sự nghiệp của mình. Anh hiện đang thi đấu tại vị trí trung vệ cho đội bóng đá đỉnh cao CLB Manchester United và đội tuyển quốc gia Thụy Điển. Hãy cùng tin tức Man United tìm hiểu thêm về cuộc hành trình đầy thách thức và thành công của Lindelof.

Đôi nét nhanh về cầu thủ Victor Lindelof

Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Victor Lindelof
Ngày sinh 17 tháng 7, 1994 (29 tuổi)
Quốc tịch Thụy Điển
Chiều cao 1,87 m
Vị trí Hậu vệ
Thông tin về CLB
Đội hiện nay Manchester United
Số áo 2
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
IK Franke
Västerås IK
2007–2009 Västerås SK
2012–2013 Benfica
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp 
Năm Đội ST BT
2009–2012 Västerås SK 50 0
2012–2015 Benfica B 96 4
2013–2017 Benfica 48 2
2017– Manchester United 159 3
Đội tuyển quốc gia 
2010–2011 U17 Thụy Điển 5 0
2012–2013 U19 Thụy Điển 17 0
2014–2015 U21 Thụy Điển 13 0
2016– Thụy Điển 59 3

Tiểu sử cầu thủ Victor Lindelof

Victor Jörgen Nilsson Lindelöf, biệt danh Victor Nilsson Lindelöf, sinh ngày 17 tháng 7 năm 1994, đã trở thành một trong những cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nổi tiếng người Thụy Điển. Với khả năng xuất sắc tại vị trí trung vệ, anh đã thể hiện đẳng cấp của mình khi thi đấu cho câu lạc bộ Manchester United và đội tuyển quốc gia Thụy Điển.

Lindelof bắt đầu sự nghiệp của mình tại quê nhà Thụy Điển, khoác áo câu lạc bộ Västerås SK. Sự nỗ lực và tài năng của anh đã thu hút sự chú ý của các CLB hàng đầu châu u, và vào tháng 12 năm 2011, anh đã chuyển đến Bồ Đào Nha để gia nhập Benfica. Tại đây, anh bắt đầu từ đội trẻ Benfica và Benfica B trước khi tạo dấu ấn với đội một. Cùng Benfica, Lindelof đã giành ba danh hiệu vô địch Primeira Liga.

Trung vệ Victor Lindelof

Trung vệ Victor Lindelof

Sự thành công của Lindelof không chỉ dừng lại ở câu lạc bộ mà còn được thể hiện ở mặt trận quốc tế. Anh đã đại diện cho đội tuyển Thụy Điển ở nhiều cấp độ, từ U17, U19, cho đến U21. Đáng chú ý, anh là một phần quan trọng của đội tuyển U21 Thụy Điển vô địch Giải vô địch bóng đá U21 châu u 2015. Năm 2016, Victor Lindelof bước chân vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển và đã đại diện cho đất nước của mình tại Euro 2016 và World Cup 2018, góp phần làm cho tên tuổi của anh trở nên nổi bật trên sân cỏ quốc tế.

Sự nghiệp đỉnh cao của Victor Lindelof

Đầu tiên ở CLB

Trong giai đoạn đầu của sự nghiệp của mình, Victor Lindelof đã có những bước đầu ấn tượng tại các câu lạc bộ trước khi trở thành một trung vệ hàng đầu. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về những năm tháng đầu tiên của anh:

  • Thời gian và câu lạc bộ đầu tiên: Trình bày về thời điểm mà Lindelof gia nhập câu lạc bộ bóng đá đầu tiên của mình, cũng như mô tả về câu lạc bộ đó.
  • Phát triển và thăng tiến: Thảo luận về cách Lindelof đã phát triển kỹ năng và tiến bộ trong sự nghiệp của anh tại câu lạc bộ đó. Điều gì đã giúp anh nổi bật và được công nhận trong thời gian này?
  • Các màn trình diễn ấn tượng: Đề cập đến những trận đấu hoặc khoảnh khắc cụ thể mà Lindelof đã thể hiện tài năng của mình trong giai đoạn này. Các trận đấu quan trọng và thành tựu có thể được đề cập.
  • Thành công tại câu lạc bộ: Nếu có, liệt kê các danh hiệu hoặc giải thưởng mà Lindelof đã đạt được trong thời gian anh chơi cho câu lạc bộ này.

Sự nghiệp thi đấu ĐTQG

Ra mắt: Lindelöf được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển lần đầu vào tháng 3 năm 2016. Anh ra mắt trong trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ.

UEFA Euro 2016: Anh ấy được gọi vào đội tuyển Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2016 tại Pháp, ra sân trong cả ba trận vòng bảng mặc dù đội không tiến vào vòng 16. Lindelöf cũng được gọi vào danh sách tạm thời 35 người cho Thế vận hội 2016 ở Rio, nhưng không tham gia vì Benfica lo ngại ảnh hưởng đến mùa giải sau.

FIFA World Cup 2018: Lindelöf ghi bàn quốc tế đầu tiên cho Thụy Điển trong chiến thắng 3–0 trước Bulgaria trong vòng loại World Cup 2018 tại Friends Arena, Stockholm vào ngày 10/10/2016. Anh được chọn vào đội tuyển Thụy Điển tham dự World Cup 2018 tại Nga và thường xuyên ra sân chính cùng với Andreas Granqvist trong hàng thủ. Thụy Điển kết thúc giải ở tứ kết sau khi thua Anh.

UEFA Euro 2020: Vào tháng 3 năm 2019, Lindelöf rút lui khỏi đội tuyển Thụy Điển vì lý do cá nhân sau khi con đầu lòng của anh ra đời. Anh được thay thế bởi Anton Tinnerholm trong vòng loại UEFA Euro 2020. Lindelöf sau đó đại diện cho Thụy Điển thi đấu tại Euro 2020, xuất hiện trong bốn trận và đảm nhận vai trò đội trưởng từ ngày 11 tháng 8 năm 2021, kế nhiệm Andreas Granqvist.

Đời tư cá nhân của Victor Lindelof

Sau khi gia nhập Manchester United vào năm 2017, Lindelöf đã đính hôn với bạn gái lâu năm Maja Nilsson và hai người kết hôn vào cuối tháng 5 năm 2018 tại Thụy Điển. Con đầu lòng của họ được sinh ra vào tháng 3 năm 2019, và đứa con thứ hai vào tháng 10 năm 2021.

Vào tháng 8 năm 2020, Lindelöf đã can thiệp để ngăn chặn một vụ cướp khi anh chứng kiến một người đàn ông đi xe đạp cướp một phụ nữ 90 tuổi. Anh đi bộ đuổi theo tên trộm và giữ anh ta cho đến khi cảnh sát đến, được cảnh sát khen ngợi về sự can đảm và khôn ngoan trong hành động này.

Vào tháng 1 năm 2022, trong khi Lindelöf đang thi đấu cho Manchester United trong trận đấu với Brentford và chơi suốt 90 phút, ngôi nhà của anh tại Manchester đã bị xâm nhập trong lúc anh vắng nhà. May mắn là vợ và hai con của anh không bị tổn thương.

Bảng thống kê sự nghiệp Victor Lindelof

Bên dưới bảng tổng hợp thống kê sự nghiệp ở câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia của Victor Lindelof:

Sự nghiệp tại CLB

CLB Mùa Giải Cúp QG Cúp Liên Đoàn Châu Âu Tổng
Hạng Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Västerås SK 2009 Division 1 Norra 1 0 1 0
2010 Division 1 Norra 9 0 9 0
2011 Superettan 27 0 1 0 28 0
2012 Division 1 Norra 13 0 13 0
Tổng cộng 50 0 1 0 51 0
Benfica B 2012–13 Segunda Liga 15 0 15 0
2013–14 Segunda Liga 33 2 33 2
2014–15 Segunda Liga 41 2 41 2
2015–16 LigaPro 7 0 7 0
Tổng cộng 96 4 96 4
Benfica 2013–14 Primeira Liga 1 0 1 0 0 0 0 0 2 0
2014–15 Primeira Liga 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0
2015–16 Primeira Liga 15 1 0 0 4 0 4 0 23 1
2016–17 Primeira Liga 32 1 4 0 2 0 8 0 47 1
Tổng cộng 48 2 6 0 6 0 12 0 73 2
Man Utd 2017–18 Premier League 17 0 3 0 3 0 5 0 29 0
2018–19 Premier League 30 1 3 0 0 0 7 0 40 1
2019–20 Premier League 35 1 5 0 3 0 4 0 47 1
2020–21 Premier League 29 1 3 0 2 0 11 0 45 1
2021–22 Premier League 28 0 1 0 1 0 5 0 35 0
2022–23 Premier League 20 0 4 0 4 0 7 0 35 0
2023–24 Premier League 9 0 0 0 2 0 3 0 14 0
Tổng cộng 168 3 19 0 15 0 42 0 245 3
Tổng Sự Nghiệp 342 9 23 0 19 0 49 0 433 9

Thi đấu quốc tế

Theo số liệu thống kê cho thấy cầu thủ Victor Lindelof thi đấu cho đội tuyển quốc gia Thuỵ Điển từ năm 2016 đến 2023 tổng trận anh thi đấu 62 trận và ghi được 3 bàn cho đội tuyển

Bàn thắng ghi cho đội tuyển Thụy Điển

STT Ngày Địa Điểm Đối Thủ BT KQ Giải
1 10/10/2016 Friends Arena, Solna, Thụy Điển Bulgaria 3-0 3-0 VL World Cup
2 20/11/2018 Friends Arena, Solna, Thụy Điển Nga 1-0 2-0 UEFA Nations League
3 5/9/2019 Tórsvøllur, Tórshavn, Faroe Islands Faroe Islands 3-0 4-0 VL Euro

Tổng hợp những danh hiệu mà Victor Lindelof có được

Danh hiệu câu lạc bộ

Västerås SK:  Division 1 Norra: 2010

Benfica:

  • Primeira Liga: 2013–14, 2015–16, 2016–17
  • Taça de Portugal: 2013–14, 2016–17
  • Taça da Liga: 2015–16
  • Supertaça Cândido de Oliveira: 2016

Manchester United

  • EFL Cup: 2022–23
  • FA Cup (Á quân): 2017–18, 2022–23
  • UEFA Europa League (Á quân): 2020–21

Danh hiệu Đội tuyển quốc gia

U21 Thụy Điển: EFA European Under-21 Championship: 2015

Danh hiệu cá nhân

  • UEFA European Under-21 Championship Team of the Tournament: 2015
  • Fotbollsgalan Best Defender: 2016, 2019
  • UEFA Champions League Breakthrough XI: 2016
  • SJPF Primeira Liga Team of the Year: 2016
  • Guldbollen: 2018, 2019
  • BBC Team of the Week: Tuần 16 năm 2023

Kết luận:

Trên đây là thông tin cầu thủ Man United Victor Lindelof. Anh đã đi từ những ngày thơ ấu khiêm tốn tại Thụy Điển đến vị trí dẫn đầu trong làng bóng đá thế giới thông qua sự quyết tâm và đam mê không ngừng. Anh là một trung vệ xuất sắc, và tương lai của anh hứa hẹn sáng rực hơn nữa, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ yêu bóng đá.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *